Có 1 kết quả:
犯戒 fàn jiè ㄈㄢˋ ㄐㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go against the rules (of a religious order)
(2) to break a ban (e.g. medical)
(2) to break a ban (e.g. medical)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0