Có 1 kết quả:

犯戒 fàn jiè ㄈㄢˋ ㄐㄧㄝˋ

1/1

fàn jiè ㄈㄢˋ ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to go against the rules (of a religious order)
(2) to break a ban (e.g. medical)

Bình luận 0